Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đến nỗi
[đến nỗi]
|
to such an extent that....; to such a degree that....; so ... as to do something; so.. that ...; such...that ...
To be busy to such an extent that there is no time left for exercise; to be so busy that there is no time left for exercise; to be too busy to have time for exercise
To scratch oneself raw
To shout oneself hoarse
even
Even the teachers laughed
He left hurriedly without even saying goodbye to his parents
I don't even know what time it is
too
She is not too bad-looking
Not to go so/as far as to do something
Từ điển Việt - Việt
đến nỗi
|
tới mức
vội đến nỗi không kịp chải đầu; rét đến nỗi răng đánh lập cập
đáng lấy làm tiếc, làm buồn
rằng tôi trót quá chân ra, để cho đến nỗi trôi hoa dạt bèo (Kiều)